Có 2 kết quả:

堕落 duò luò ㄉㄨㄛˋ ㄌㄨㄛˋ墮落 duò luò ㄉㄨㄛˋ ㄌㄨㄛˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to degrade
(2) to degenerate
(3) to become depraved
(4) corrupt
(5) a fall from grace

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to degrade
(2) to degenerate
(3) to become depraved
(4) corrupt
(5) a fall from grace

Bình luận 0